Có 2 kết quả:

騷包 sāo bāo ㄙㄠ ㄅㄠ骚包 sāo bāo ㄙㄠ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) alluring
(2) showy
(3) flashy and enticing person
(4) painted Jezebel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) alluring
(2) showy
(3) flashy and enticing person
(4) painted Jezebel

Bình luận 0